Có 2 kết quả:
香熏疗法 xiāng xūn liáo fǎ ㄒㄧㄤ ㄒㄩㄣ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ • 香燻療法 xiāng xūn liáo fǎ ㄒㄧㄤ ㄒㄩㄣ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
xiāng xūn liáo fǎ ㄒㄧㄤ ㄒㄩㄣ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aromatherapy (alternative medicine)
Bình luận 0
xiāng xūn liáo fǎ ㄒㄧㄤ ㄒㄩㄣ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aromatherapy (alternative medicine)
Bình luận 0